Thực đơn
Tiếng_Catalunya Chữ viếtDạng chính | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dạng được đổi | À | Ç | È É | Í Ï | L•L | Ò Ó | Ú Ü |
Tiếng Catalunya dùng chữ cái Latinh với thêm một vài ký hiệu và chữ ghép (hai chữ cái làm một âm).[62] Chính tả của tiếng Catalunya nói chung có hệ thống và tựa vào âm vị.[62]
Thực đơn
Tiếng_Catalunya Chữ viếtLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Catalunya http://www.cpnl.cat/ http://www20.gencat.cat/portal/site/Llengcat/menui... http://www.grec.cat/cgibin/mlt00.pgm http://dlc.iec.cat/ http://www.iec.cat/ http://www2.iec.cat/institucio/seccions/Filologica... http://www.verbs.cat/ http://www.xtec.cat/crp-baixllobregat6/homilies/C0... http://www.ethnologue.com/language/cat http://books.google.com/?id=6UIuWj9fQfQC&printsec=...